TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ bỏ đi

đồ bỏ đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rác rưởi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật vô giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đồ bỏ đi 2

đồ tạp nham

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ bỏ đi 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đồ bỏ đi

 garbage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rejected item

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubbish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

garbage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rubbish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đồ bỏ đi

Abfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreckzeug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dreckszeiig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eimersein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đồ bỏ đi 2

Krempel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dreckzeug,Dreckszeiig /das/

(ý khinh miệt) vật vô giá trị; đồ bỏ đi;

Krempel /[krempal], der; -s (ugs. abwertend)/

đồ tạp nham; đồ cũ; đồ bỏ đi (Zeug) 2;

Eimersein

(tiếng lóng) bị hư hỏng; đồ bỏ đi; thất bại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfall /m/B_BÌ/

[EN] garbage (Mỹ), rubbish (Anh)

[VI] rác rưởi, đồ bỏ đi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 garbage, rejected item, rubbish

đồ bỏ đi

 garbage

đồ bỏ đi

 rejected item

đồ bỏ đi

 rubbish

đồ bỏ đi