TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đống đổ nát

đống đổ nát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đống gạch vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh điêu tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh đổ nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đống đổ nát

 ruin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ruins

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đống đổ nát

Trümmerhaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trümmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Trümmer schlagen

tan thành nhũng mảnh nhỏ; 2) phá hủy, phá hoại, biến thành đóng tro tàn đổ nát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trümmer /pl/

cảnh điêu tàn, cảnh đổ nát, đống đổ nát; in Trümmer gehen [bị] vô, sập, sụp, đổ, đổ sập, sụp đổ, tan vô, tiêu tan, tiêu tán; in Trümmer schlagen tan thành nhũng mảnh nhỏ; 2) phá hủy, phá hoại, biến thành đóng tro tàn đổ nát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trümmerhaufen /der/

đống đổ nát; đống gạch vụn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ruin /xây dựng/

đống đổ nát

 ruins /xây dựng/

đống đổ nát

 ruin, ruins /xây dựng/

đống đổ nát