TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối vị

đối vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đối vị

Opposition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontrapunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Füllstoffen tritt eine leichte Orientierung auf, so dass die Lage der Vorformlinge im Werkzeug unter Umständen die Eigenschaften des Formteils beeinfl ussen.

Đối với các chất độn có định hướng tương đối, vị trí của phôi thô trong khuôn có ảnh hưởng nhất định đến các đặc tính của chi tiết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opposition /[opozi'tsiom], die; -, -en/

(Astron ) đối vị;

Kontrapunkt /der; -[e]s/

(Musik) đối vị; đối âm;