TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối tượng không gian

đối tượng không gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
đối tượng không gian

đối tượng không gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đối tượng không gian

space object

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space object

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đối tượng không gian

 spatial feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spatial feature

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

spatial feature

đối tượng không gian

Xem geographic feature (đối tượng địa lý).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

space object

đối tượng (trong) không gian

 space object /điện tử & viễn thông/

đối tượng (trong) không gian

 spatial feature /toán & tin/

đối tượng không gian

Xem geographic feature (đối tượng địa lý).