TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối hình

đối hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảo ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. đối hình

1. Đối hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đối mẫu . 2. Loại hình tương phản. anxiety 1. Ưu tư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu lự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất an

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

băn khoăn 2. Khiếp hãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sợ hãi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đối hình

enantiomorphous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 enantiomorphic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enantiomorphous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enantiomorphic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. đối hình

antitype

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đối hình

enantiomorph

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spiegelbildlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

antitype

1. Đối hình, đối mẫu [người hay vật được tượng trưng như là một điển hình hay một ký hiệu]. 2. Loại hình tương phản. anxiety 1. Ưu tư, ưu lự, bất an, băn khoăn 2. Khiếp hãi, sợ hãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spiegelbildlich /(Adj.)/

đối hình; đối quang; đảo ngược (seitenverkehrt);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enantiomorph /adj/HOÁ/

[EN] enantiomorphic, enantiomorphous

[VI] đối hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enantiomorphic, enantiomorphous /xây dựng/

đối hình

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

enantiomorphous

đối hình