Việt
nâng lên
nhấc lên
đỡ dậy
đố đứng lên
Đức
aufrichten
den Kopf auf richten
ngẩng cao đầu
den Gestürzten wieder aufrichten
đỡ người bị ngã đứng lên.
aufrichten /(sw. V.; hat)/
nâng lên; nhấc lên; đỡ dậy; đố đứng lên;
ngẩng cao đầu : den Kopf auf richten đỡ người bị ngã đứng lên. : den Gestürzten wieder aufrichten