TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định tỷ lệ

định tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vẽ theo tỷ lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

định tỷ lệ

scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

định tỷ lệ

mit Maßstabsfaktor multiplizieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skalieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maßstabsfaktorfestlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

normieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit diesem Wert wird vorrangig die AGR-Rate anhand eines Kennfeldes bestimmt.

EDC ưu tiên sử dụng khối lượng không khí nạp để xác định tỷ lệ khí thải hồi lưu (%) theo biểu đồ đặc trưng.

Es wird festgestellt, in welchem Verhältnis die Reparaturkosten zum Fahrzeugzeitwert stehen. Vermessen der Karosserie

Quá trình này được thực hiện để xác định tỷ lệ giữa chi phí sửa chữa so với giá trị hiện tại của xe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Maßstabsfaktor multiplizieren /vt/TH_BỊ/

[EN] scale

[VI] định tỷ lệ (chuẩn hoá)

skalieren /vt/M_TÍNH, IN/

[EN] scale

[VI] định tỷ lệ, vẽ theo tỷ lệ

Maßstabsfaktorfestlegen /vt/M_TÍNH/

[EN] scale

[VI] định tỷ lệ, vẽ theo tỷ lệ

normieren /vt/M_TÍNH/

[EN] scale

[VI] định tỷ lệ, vẽ theo tỷ lệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scale

định tỷ lệ

 scale /toán & tin/

định tỷ lệ