TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định phần

định phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui định hạn ngạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn định sô' lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

định phần

 allocate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

định phần

kontingentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein Teil dieser Vials wird für periodisch durchzuführende Identitäts- und Stabilitätssprüfungen verwendet, der Rest dient für die Herstellung der Arbeitszellbänke für die Produktion.

Một số trong những chai này được sử dụng định kỳ cho việc nhận dạng và giám sát sự ổn định, phần còn lại được chuẩn bị tạo ngân hàng tế bào thực hành (working cell bank WCB) cho sản xuất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Probenvorbereitung nach DIN ist festgelegt, dabei muss die Prüffläche mindestens 30 mm im Durchmesser, sowie glatt, eben und sauber sein.

Chuẩn DIN có quy định phần chuẩn bị mẫuthử là bề mặt của mẫu phải có đường kínhít nhất 30 mm, láng, bằng phẳng và sạch.

Die Lebensdauer und die Funktionsfähigkeit einer pneumatischen Anlagen wird im großen Maße durch regelmäßige Inspektionen und Wartung bestimmt (Tabelle 1).

Tuổi thọ và khả năng hoạt động của một hệ thống khí nén được xác định phần lớn qua sự kiểm tra bảo dưỡng đều đặn (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontingentieren /(sw. V.; hat) (bes. Wirtsch.)/

qui định hạn ngạch; ấn định sô' lượng; định phần; định hạn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allocate /toán & tin/

định phần