TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa hóa học

địa hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

địa hóa học

 geochemistry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geochemistry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

địa hóa học

Geochemie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

địa hóa học

Géochimie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geochemie /die; -/

địa hóa học;

geo /ehe.misch (Adj.)/

(thuộc) địa hóa học;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Địa hóa học

[DE] Geochemie

[EN] geochemistry

[FR] Géochimie

[VI] Địa hóa học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geochemistry /hóa học & vật liệu/

địa hóa học

 geochemistry /y học/

địa hóa học