TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa hào faulted ~ máng đứt gãy

1. địa hào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rãnh 2. kt rãnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp thấp 3. lõm sáng ~ of large dimensions địa máng sụt ~ of syncline rãnhnếp lõm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máng nếp lõm ~ of tide wave chân sóng triề u ~ of vein sự lõm cong của m ạch ~ vein m ạch mỏ lõm cong Appalachian ~ đại máng Apalachi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền võng Apalachi back-filled ~ địa hào trầm tích deep-sea ~ rãnh biển sâu dynamic ~ rãnh động lực fault ~ máng đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa hào faulted ~ máng đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

địa hào faulted ~ máng đứt gãy

trough

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trough

1. địa hào, rãnh 2. kt rãnh, áp thấp 3. lõm sáng ~ of large dimensions địa máng sụt ~ of syncline rãnhnếp lõm, máng nếp lõm ~ of tide wave chân sóng triề u ~ of vein sự lõm cong của m ạch ~ vein m ạch mỏ lõm cong Appalachian ~ đại máng Apalachi, miền võng Apalachi back-filled ~ địa hào trầm tích deep-sea ~ rãnh biển sâu dynamic ~ rãnh động lực fault ~ máng đứt gãy, địa hào faulted ~ máng đứt gãy, máng thành tạo do đứt gãy foehn ~ rãnh phơn glacial ~ rãnh sông băng intermontane ~ miền võng xen núi minor ~ máng chậu thứ cấp oceanic ~ miền trũng đại dương pressure ~ rãnh khí áp sedimentary ~ máng trầm tích sedimentary ~ autogecsyncline basin of large dimensions tự địa máng tilted ~ rãnh nghiêng (áp thấp) volcano-tecnonic ~ miền trũng kiến tạo núi lửa wave ~ rãnh sóng