TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa chỉ chương trình

địa chỉ chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

địa chỉ chương trình

program address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Power Amplifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Danach werden die Steuerschritte (Operationen) in zeitlicher Abfolge mit Programmadresse aufgeführt.

Sau đó những bước điều khiển (phép toán) với địa chỉ chương trình sẽ được thực hiện theo thứ tự thời gian.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program address

địa chỉ chương trình

 Power Amplifier, program address /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

địa chỉ chương trình