TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa bàn quay

địa bàn quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
địa bàn con quay

địa bàn con quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa bàn hồi chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

địa bàn quay

 gyro-compass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gyro - compass

 
Từ điển toán học Anh-Việt
địa bàn con quay

 gyro compass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gyrostatic compass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gyro compass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gyrostatic compass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gyrocompase

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gyrocompase

địa bàn con quay, địa bàn hồi chuyển

Từ điển toán học Anh-Việt

gyro - compass

địa bàn quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gyro-compass /toán & tin/

địa bàn quay

 gyro-compass

địa bàn quay

 gyro compass

địa bàn con quay

 gyrostatic compass

địa bàn con quay

gyro compass

địa bàn con quay

gyrostatic compass

địa bàn con quay

 gyro compass, gyrostatic compass /xây dựng/

địa bàn con quay