TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con đỉa

con đỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉa trâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ hút máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dộng vật hút máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đỉa

đỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉa trâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đỉa

leech

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 leech

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con đỉa

 sangulsuga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pasant

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

con đỉa

Egel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blutegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blutsauger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kasemilben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đỉa

Blutegel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Egel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hohe Bakterienzahl; „Algenblüte“; viele Egel, Schnecken und Insektenlarven; geringe Fischerträge

Số lượng vi trùng cao; “tảo nở hoa“; nhiều đỉa, ốc và ấu trùng côn trùng; sản lượng cá thấp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Hirudinei); Blutegel ansetzen

cho đỉa cắn, cho đỉa hút máu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blutegel /m -s, -/

con] đỉa, đỉa trâu (Hirudinei); Blutegel ansetzen cho đỉa cắn, cho đỉa hút máu.

Egel /m -s, =/

con] đỉa, đỉa trâu (Hirudinei L.), [con] vắt, sên (trong rừng).

Blutsauger /m -s, =/

1. con đỉa; 2. kẻ hút máu;

Kasemilben /pl (động vật)/

con đỉa, dộng vật hút máu (Gamasidae); -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Egel /['e:gal], der; -s, -/

con đỉa (Blutegel);

Blutegel /der; -s, -/

con đỉa; đỉa trâu;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pasant

Con đỉa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leech /y học/

đỉa

Động vật không xương sống có giác bám ở cả hai đầu cơ thể.

 sangulsuga /y học/

con đỉa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

leech

đỉa