Việt
đểi lẫn cho nhau
thay thế
Đức
austau
einen verletzten Spieler gegen einen anderen austauschen
thay thế một cầu thủ bị chấn thương bằng một cầu thủ khác.
austau /sehen (sw. V.; hat)/
đểi lẫn cho nhau; thay thế;
thay thế một cầu thủ bị chấn thương bằng một cầu thủ khác. : einen verletzten Spieler gegen einen anderen austauschen