TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để ngỏ

mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để ngỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành riêng cho mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để ngỏ

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbehalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Feuer, offenes Licht und Rauchen verboten

Cấm lửa, ánh sáng để ngỏ và hút thuốc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür muss offen bleiben

cánh cửa phải được để mở

der Mund stand ihm vor Staunen offen

miệng hắn há hốc vì kinh ngạc

mit offenen Augen ins Verderben rennen

mù quáng lao vào chỗ tai họa

offen fiir/gegenüber etw., gegenüber jmdm. sein

cho phép ai tiếp cận vấn đề.

sich (Dat.) etw. Vorbehal ten

dành riêng cho mình cái gì

gericht liche Schritte behalte ich mir vor

tôi vẫn giữ cho mình khả năng phải theo đuổi con đường kiện cáo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen /[’ofan] (Adj.)/

mở; để ngỏ (geöffnet, offen stehend);

cánh cửa phải được để mở : die Tür muss offen bleiben miệng hắn há hốc vì kinh ngạc : der Mund stand ihm vor Staunen offen mù quáng lao vào chỗ tai họa : mit offenen Augen ins Verderben rennen cho phép ai tiếp cận vấn đề. : offen fiir/gegenüber etw., gegenüber jmdm. sein

vorbehalten /(st. V.; hat)/

để ngỏ; bảo lưu; dành riêng cho mình; đòi hỏi;

dành riêng cho mình cái gì : sich (Dat.) etw. Vorbehal ten tôi vẫn giữ cho mình khả năng phải theo đuổi con đường kiện cáo. : gericht liche Schritte behalte ich mir vor