TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để gia công

để gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ được hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để gia công

anliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zylinder für Duromerverarbeitung

Xi lanh để gia công nhựa nhiệt rắn

388 Sonderverfahren zur Verarbeitung von Formmassen

388 Các phương pháp đặc biệt để gia công phôi liệu

8.2.2 Sonderverfahren zur Verarbeitung von Formmassen

8.2.2 Các phương pháp đặc biệt để gia công nguyên liệu

Zum Warmumformen ist ein schmaler Schmelzbereich besser geeignet.

Khoảng nóng chảy hẹp phù hợp tốt hơn để gia công biến dạng nhiệt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eignung zum Ziehen

Thích hợp để gia công kéo, vuốt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liegt etwas Besonderes an?

có công việc gì đặc biệt phải làm. hay không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(ugs ) để gia công; để thực hiện; chờ được hoàn tất;

có công việc gì đặc biệt phải làm. hay không. : liegt etwas Besonderes an?