TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để cấu tạo

để cấu tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để hình thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để cấu tạo

formativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der C-Gehalt ist größer als zur Bildung von Perlit notwendig ist.

Thành phần carbon nhiều hơn lượng cần thiết để cấu tạo peclit.

Der C-Gehalt reicht zur Bildung eines reinen Perlit-Gefüges nicht aus.

Hàm lượng carbon không nhiều đủ để cấu tạo nên cấu trúc thuần peclit.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formativ /(Adj.)/

để cấu tạo; để hình thành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

formativ /a/

để cấu tạo, để hình thành,