Việt
dời ra
để cách xa ra
nhích ra
Đức
absteilen
wir müssen den Schrank ein wenig von der Wand abstellen
chúng ta phải kéo cái tủ ra xa bức tường một chút.
absteilen /(sw. V.; hat)/
dời ra; để cách xa ra; nhích ra (abrücken);
chúng ta phải kéo cái tủ ra xa bức tường một chút. : wir müssen den Schrank ein wenig von der Wand abstellen