TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để đo

để đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

để đo

 measurable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auch für Dichtemessung geeignet

Cũng thích hợp để đo tỷ trọng

Weitere Geräte zur Durchflussmessung

Các máy khác để đo lưu lượng

Für Temperaturdifferenzmessungen geeignet

Thích hợp để đo so sánh nhiệt độ

Für Messung kleinster Drücke geeignet

Thích hợp để đo áp suất rất nhỏ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prüf-flüssig-keit

Chất lỏng dùng để đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measurable

để đo