TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đếm từ

đếm từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đếm từ

word count

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 word count

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei V­, VR­ und bei Boxer­ motoren beginnt man mit der linken Zylinderreihe und zählt jede Reihe durch (Bild 3).

Ở động cơ V, VR, và động cơ đối đỉnh, ta bắt đầu đếm từ hàng xi lanh bên trái và đếm tiếp theo mỗi hàng (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

word count

đếm từ

 word count /xây dựng/

đếm từ