TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẹp tuyệt vời

rất đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẹp tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đẹp tuyệt vời

bildhübsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und weiter kam er in ein Zimmer, darin stand eine schöne Jungfrau, die freute sich,

Rồi chàng tới một căn phòng khác. Một công chúa đẹp tuyệt vời đang đứng ở trong phòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bildhübsch /(Adj.) (emotional verstärkend)/

rất đẹp; đẹp tuyệt vời (sehr, besonders hübsch);