TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt xuống dưới

đặt xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt xuống dưới

unter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich unter die Dusche stellen

đứng dưới vòi sen

die Scheune war bis unter die Decke mit Heu gefüllt

kho chứa đầy cỏ khô từ dưới nền lên đến tận nóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter /(Präp. mit Akk.)/

(nói về vị trí của một vật được di chuyển về hướng xuống dưới) đặt xuống dưới; đặt dưới; chuyển xuống dưới;

đứng dưới vòi sen : sich unter die Dusche stellen kho chứa đầy cỏ khô từ dưới nền lên đến tận nóc. : die Scheune war bis unter die Decke mit Heu gefüllt