TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt song song

đặt cạnh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt song song

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt song song

parallelisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Servoeinheit ist entweder an der Lenksäule (Kleinwagen, Mittelklasse), an einem zweiten Ritzel am Lenkgestänge (Mittelklasse) oder achsparallel verbaut (Oberklasse, Geländewagen) (Bild 2).

Bộ trợ lực (servo) hoặc là nằm ở trục dẫn động lái (ô tô nhỏ, ô tô hạng trung), ở pi nhông thứ hai ở đòn lái (ô tô hạng trung) hay được cài đặt song song với cầu xe (ô tô cấp cao, ô tô chạy địa hình) (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gelege sind nichtgewebte textile Flächengebilde, deren Fasern endlos und parallel nebeneinander abgelegt sind, und die durch einen Nähfaden in ihrer Lage festgehalten werden (Bild 1).

Với các sợi dài liên tục được đặt song song cạnh nhau và được khâu dính nhau bằng chỉ để giữ chặt vị trí, vải lót thô không thuộc loại hàng dệt (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parallelisieren /(sw. V.; hat)/

đặt cạnh nhau; đặt song song; đô' i chiếu; so sánh;