TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt kích cỡ

đặt kích cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đặt kích cỡ

 setting gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting gauge

đặt kích cỡ

Một thước đo tiêu chuẩn để kiểm tra một giới hạn đo hay một sự điều chỉnh một bể cho từng phần tách rời hay một hỗn hợp tạo ra bởi các tỷ trọng khác nhau sự phân tách của các chất cứng ra khỏi chất lỏng bởi lực hấp dẫn.

A standard gauge for testing a limit gauge or an adjustment. Also, setting gage.