Việt
đập chắn
đê chắn.
đê chắn
tường ngăn
ụ chắn
con chạch
tấm chắn
thanh chắn
tường chắn
vật chướng ngại beach ~ dải chắn bờ ice ~ dải băng chắn
tường băng rock dust ~ tường chắn bụi đá trough ~ máng chắn
Anh
dam
barrage
baffle
barrier
Đức
Stauwehr
Fangdamm
tấm chắn , thanh chắn ; tường chắn , đập chắn ; vật chướng ngại beach ~ dải chắn bờ ice ~ dải băng chắn , tường băng rock dust ~ tường chắn bụi đá trough ~ máng chắn
tường ngăn, đập chắn, ụ chắn, con chạch (ngăn xỉ)
Fangdamm /der (Bauw.)/
đê chắn; đập chắn;
Stauwehr /n -(e)s, -e/
đập chắn, đê chắn.
Công trình xây dựng được dùng để ngăn cản, điều hoà hay thay đổi dòng chảy hay hướng của dòng chảy.
barrage /xây dựng/