TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đập cát

đập cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

soi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

đập cát

sandy dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beach reef

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sandy dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand dam

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

levee

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sand dam

đập cát

Nền phía thượng nguồn của đập dưới mặt đất được nâng cao theo định kỳ do cát từ thượng nguồn bồi đắp, từ đó sẽ làm tăng khả năng tích trữ đất phù sa.

levee

soi, đập cát

Xem Đê, đường (Embankment)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sandy dam

đập cát

 beach reef, sandy dam /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

đập cát

sandy dam, sand /y học/

đập cát