TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẫn dắt

lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quản trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫn dắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đẫn dắt

lenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er lässt sich schwer lenken

rất khó chỉ huy hắn

das Gespräch lenken

dẫn dắt câu chuyện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/

lãnh đạo; điều khiển; chỉ huy; quản lý; quản trị; điều hành; đẫn dắt (leiten, führen);

rất khó chỉ huy hắn : er lässt sich schwer lenken dẫn dắt câu chuyện. : das Gespräch lenken