TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy len

đẩy len

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xích lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đẩy len

vorrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schrank ein Stück vorrücken

đẩy cái tủ nhích lên phía trước một chút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorrucken /(sw. V.)/

(hat) đẩy len; xích lên; chuyển lên;

đẩy cái tủ nhích lên phía trước một chút. : den Schrank ein Stück vorrücken