TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy ham mê

đầy ham mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đam mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thèm khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đầy ham mê

begierig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begierige Blicke

ánh mắt khao khát

wir sind begierig auf seinen Besuch

chúng tôi nóng lòng chờ chuyến viếng thăm của anh ấy

ich bin begierig zu erfahren, was du erlebt hast

tôi rất nóng lòng muốn biết những gì anh đã trải qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begierig /(Adj.)/

đầy ham mê; đam mê; thèm khát; ham muốn (voll Begierde);

ánh mắt khao khát : begierige Blicke chúng tôi nóng lòng chờ chuyến viếng thăm của anh ấy : wir sind begierig auf seinen Besuch tôi rất nóng lòng muốn biết những gì anh đã trải qua. : ich bin begierig zu erfahren, was du erlebt hast