TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu vỉa continental ~ rìa lục địa ice ~ mép băng

1.gờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rìa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường viền 2.khung 3.sống ~ of a polyhedron cạnh hình đa diện ~ stone cát kết fenpát xám l ụ c basset ~ chỗ lộ vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đầu vỉa continental ~ rìa lục địa ice ~ mép băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rìa băng inner ~ khung trong map ~ khung bản đồ open ice ~ mép băng hở outer ~ khung ngoài peripheral ~ rìa ngoài reaming ~ ngạch mở rộng sharp ~ lưỡi bén terrace ~ bờ thềm upper ~ chỗ lộ vỉa water ~ mép nước wind ~ rìa do gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đầu vỉa continental ~ rìa lục địa ice ~ mép băng

edge

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

edge

1.gờ, rìa, đường viền 2.khung (bản đồ) 3.sống (núi) ~ of a polyhedron cạnh hình đa diện ~ stone cát kết fenpát xám l ụ c basset ~ chỗ lộ vỉa, đầu vỉa continental ~ rìa lục địa ice ~ mép băng, rìa băng inner ~ khung trong (tờ bản đồ) map ~ khung bản đồ open ice ~ mép băng hở outer ~ khung ngoài (tờ bản đồ) peripheral ~ rìa ngoài (ở san hô) reaming ~ ngạch mở rộng (lỗ khoan) sharp ~ lưỡi bén terrace ~ bờ thềm upper ~ chỗ lộ vỉa water ~ mép nước wind ~ rìa (cuội) do gió