TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu vận hành

đầu vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu vận hành

 working end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đầu vận hành

Arbeitsende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei den meisten Kaltgranulieranlagen werden die Polymerstränge beim Anfahren manuell zum Schneidkopf transportiert (Bild 1).

Đối với hầu hết các thiết bị tạo hạt nguội, khi bắt đầu vận hành, người vận hành phải luồn bằng tay các sợi nhựa polymer vào các lỗ của dao cắt (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsende /nt/SỨ_TT/

[EN] working end

[VI] đầu vận hành (của lò bể)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working end

đầu vận hành (của lò bể)