TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu tựa

đầu tựa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chồ kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đầu tựa

bearing edge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the long, narrow office on Speichergasse, the room full of practical ideas, the young patent clerk still sprawls in his chair, head down on his desk.

Trong văn phòng dài mà hẹp trên Speichergasse – cái văn phòng đầy những sáng kiến thực dụng nọ – anh chàng nhân viên của Cơ quan cấp bằng minh vẫn còn ườn người trên ghế, đầu tựa tên bàn giấy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der eingesetzte Niet wird mit dem Setzkopf auf dem Setzstock aufgelegt.

Đầu tựa của đinh tán cần sử dụng được đặt trên đe.

Der fertig geschlagene Niet besteht aus Setzkopf, Schaft und Schließkopf.

Đinh tán hoàn tất gồm có đầu tựa, thân và mũ tán.

Schlepphebel (Schwinghebel) sind einarmige Hebel, die an einem Ende auf einem Kugelbolzen aufliegen.

Cò gánh là loại cò một đòn, một đầu tựa lên một chốt dạng cầu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Setzkopf

Đầu tựa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bearing edge

đầu tựa, chồ kẹp