TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu phanh

đầu phanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dầu thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đầu phanh

 brake fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brake fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầu phanh

Bremsflüssigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Bild 1 ist ein Vergleich der Bremsverzögerungen zwischen einem guten, durchschnittlichen und schlechtem Fahrer beim Beginn einer Bremsung dargestellt.

Hình 1 so sánh việc giảm tốc phanh giữa người lái xe giỏi và trung bình lúc bắt đầu phanh.

Eine optimale Abbremsung ergibt sich, wenn der Bremsdruck an der Hinterachse am Beginn der Bremsung stärker ansteigt als an der Vorderachse.

Việc giảm tốc độ tối ưu xảy ra khi áp suất phanh lúc bắt đầu phanh ở cầu sau tăng mạnh hơn ở cầu trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bremsflüssigkeit /die (Kfz-T.)/

đầu phanh; dầu thắng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake fluid /cơ khí & công trình/

đầu phanh

brake fluid

đầu phanh