TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu lọc

đầu lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đầu lọc .

cái lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu lọc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đầu lọc

FiltermundStück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đầu lọc .

Filter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Laborbereich werden häufig Flachmembranen eingesetzt, z. B. für Spritzenfiltervorsätze oder Durchfluss-Filtrationgeräte, wobei der Trend zu fertig konfektionierten und bereits sterilisierten Einmalfiltereinheiten geht (Bild 1).

Màng lọc thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm là màng lọc phẳng, thí dụ như cho các đầu lọc kim chích hay thiết bị lọc dòng chảy, tuy nhiên xu hướng hiện nay là sử dụng ngày càng nhiều đơn vị lọc lắp ráp sẵn tiệt trùng, dùng một lần (Hình 1).

Wichtige Anwendungen von Zellulosacetatkunststoffen sind u. a. Fasern und Textilien, Membranmaterialien (z. B. Sterilfilter), Zigarettenfilter, durchsichtige Folien (z. B. in Flachbildschirmen, Kaschierfolien, Sicherheitsetiketten), Dämmstoffe, Brillengestelle, Lenkräder, PC-Zubehör und Werkzeuggriffe (Bild 1).

Ứng dụng quan trọng của nhựa nhân tạo cellulosacetate là sợi và vải, vật liệu màng lọc (thí dụ lọc vô trùng), đầu lọc thuốc lá, màng trong suốt (thí dụ trong màn hình phẳng, laminate, nhãn an toàn), vật liệu cách nhiệt, gọng kính, tay lái, phụ kiện máy tính và tay cầm dụng cụ (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Filter /m, n -s, =/

1. cái lọc, máy lọc (xăng, không khí, ánh sáng...); 2. (rađiô) bộ lọc; 3.(thông tục) đầu lọc (ổ điếu thuốc lá).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FiltermundStück /das/

đầu lọc (điếu thuốc lá);