TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu dò nhiệt độ

đầu dò nhiệt độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đầu dò nhiệt độ

temperature probe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầu dò nhiệt độ

Temperaturfühler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thermofühler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Temperaturfühler

Đầu dò nhiệt độ

Anbringung Temperaturfühler

Lắp đặt bộ cảm biến nhiệt độ (Đầu dò nhiệt độ)

Fühler zur Temperatur- oder Druckerfassung werden ebenso hier zugeordnet, wie die unterschiedlichen Möglichkeiten der Bedienoberflächen (Bild 4).

Các đầu dò nhiệt độ hoặc áp suất cũng được xếp vào khối này nhưcác khả năng khác nhau được hiển thị trên bề mặt thao tác của bộ điều khiển (Hình 4).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature probe

đầu dò nhiệt độ

 temperature probe /toán & tin/

đầu dò nhiệt độ

 temperature probe /vật lý/

đầu dò nhiệt độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperaturfühler /m/NH_ĐỘNG/

[EN] temperature probe

[VI] đầu dò nhiệt độ

Thermofühler /m/NH_ĐỘNG/

[EN] temperature probe

[VI] đầu dò nhiệt độ