TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu đọc điện từ

đầu đọc điện từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu đọc điện từ

pick-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electromagnetic pick-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 electromagnetic pick-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầu đọc điện từ

Elektromagnetischer Aufnehmer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

đầu đọc điện từ

capteur électromagnétique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzug /m/KT_ĐIỆN/

[EN] pick-up

[VI] đầu đọc điện từ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đầu đọc điện từ

[DE] Elektromagnetischer Aufnehmer

[VI] đầu đọc điện từ

[EN] electromagnetic pick-up

[FR] capteur électromagnétique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pick-up

đầu đọc điện từ

 electromagnetic pick-up, pick-up /xây dựng;điện;điện/

đầu đọc điện từ

electromagnetic pick-up

đầu đọc điện từ