TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đấu tranh cho

bênh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu tranh cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đấu tranh cho

eintreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für jmdn./etw. eintreten

bênh vực ai/bảo vệ việc gì

für seinen Freund.eintreten

bênh, vực cho bạn. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintreten /(st. V.)/

(ist) bênh vực; bảo vệ; đấu tranh cho;

bênh vực ai/bảo vệ việc gì : für jmdn./etw. eintreten bênh, vực cho bạn. 1 : für seinen Freund.eintreten