TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất đào lên

đất đào lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

đất thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đất dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đất đào lên

spoil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 spoil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spoils

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

đất đào lên

überschüssiger Aushubboden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überschüssiger Boden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aushubboden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

spoils

đất đào lên

Đất di dời từ công trình xây dựng ao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spoil

đất đào lên

 spoil /xây dựng/

đất đào lên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überschüssiger Aushubboden /m/XD/

[EN] spoil

[VI] đất đào lên (công trình ngầm)

überschüssiger Boden /m/XD/

[EN] spoil

[VI] đất đào lên

Aushubboden /m/XD/

[EN] spoil

[VI] đất đào lên, đất thải, đất dư