TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đảo ngược được

đảo ngược được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đảo ngược được

 reversible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim anschließenden Härten vernetzen die Duromere irreversibel.

Sau khi đã hóa rắn, quá trình kết mạng của nhựa nhiệt rắn sẽ không thể đảo ngược được.

Polykondensate nehmen Wasser auf, weil der chemische Prozess der Wasserabspaltung umkehrbar ist.

Các chất trùng ngưng có khả năng hấp thụ nước vì quy trình hóa học tách nước có thể đảo ngược được.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strömungsrichtung z. T. umkehrbar (je nach Ausführung)

Hướng dòng chảy có thể đảo ngược được (tùy theo dạng thiết kế)

Wirkung: Van-der-Waals-Kräfte und elektrostatische Kräfte zwischen den Molekülen des Adsorbats und den Atomen in der obersten Schicht des Adsobens an der äußeren und inneren Oberfläche (Physisorption) oder durch teilweise irreversible Bindung der Moleküle des Adsorbats an die Oberfläche des Adsorbens (Chemiesoption).

Tác động: Các lực Van-der-Waals và các lực tĩnh điện giữa các phân tử chất được hấp phụ và các nguyên tử của lớp ngoài chất hấp phụ trên bề mặt ngoại vi và nội vi (hấp phụ vật lý) hoặc sự nối kết phần nào không đảo ngược được của phân tử chất được hấp phụ trên bề mặt chất hấp phụ (hấp phụ hóa học).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversible

đảo ngược được