TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đảm bảo cho

cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm bảo cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đảm bảo cho

angedeihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um hohe Werkzeugstandzeiten zu gewährleisten, werden hartmetall- bzw. diamantbestückte Werkzeuge verwendet.

Để đảm bảo cho dụng cụ dùng được lâu bền, các công cụ có gắn kim loại cứng hoặc khảm kim cương được sử dụng.

Ein solches Masterbatch wird während der Verarbeitung in andere Kunststoffe eingemischt und ist ein Garant für die geforderte Farbe oder Eigenschaft des Produktes.

Một mẻ cái được trộn với các chất dẻo khác trong lúc gia công và là sự đảm bảo cho màu sắc yêu cầu và đặc tính của sản phẩm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

eine entsprechende MSR-Technik für die Gewährung eines Prozessablaufs unter kontrollierten Bedingungen.

áp dụng kỹ thuật MSR tương ứng để đảm bảo cho một quy trình trong điều kiện kiểm soát.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie dienen der Sicherung der Datenübertragung.

Các đoạn thông tin này đảm bảo cho quá trình truyền dữ liệu bền vững, không bị lỗi.

Voraussetzung für eine gute Wirksamkeit des Gurtes ist, dass die Gurtkräfte vom Brustbein und vom Becken aufgenommen werden können.

Để đảm bảo cho đai hoạt động hiệu quả, các thành phần lực xuất hiện ở đai cần được hấp thụ bởi xương ngực và xương chậu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Schutz angedeihen lassen

đảm bảo an toàn cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angedeihen /chỉ dùng trong cụm từ/

cho; kiếm cho; cấp cho; đảm bảo cho (ai, cái gì);

đảm bảo an toàn cho ai. : jmdm. Schutz angedeihen lassen