TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạn đạo

đạn đạo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xạ kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưởng đạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đạn đạo

ballistic

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 ballastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đạn đạo

ballistisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ballistisch /a/

thuộc] xạ kích, đạn đạo, đưởng đạn.

Từ điển tiếng việt

đạn đạo

- dt. (H. đạn: viên đạn; đạo: đường đi) Kĩ thuật nghiên cứu đường bắn đạn: Pháo binh nghiên cứu đạn đạo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ballastic

đạn đạo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ballistic

đạn đạo