TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa thêm

đưa thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào danh sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng kí bổ sung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đưa thêm

nachgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

draufgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuzählung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Explosionsgrenze: Bereich des Gehaltes der Substanz-Luft-Mischung in Volumenanteil ƒ (in %) oder Massenkonzentration ∫ (in g/m3), in dem sich nach einer Zündung die Verbrennung ohne äußere Energieoder Luftzufuhr selbsttätig fortpflanzt (bezogen auf einen

Giới hạn nổ: Lãnh vực nồng độ của một hỗn hợp của chất có trong không khí tính theo tỷ lệ thể tích φ [%] hay nồng độ khối lượng β [g/m³], trong đó, sau khi bốc cháy hỗn hợp ấy tiếp tục cháy mà không cần đưa thêm năng lượng hay không khí vào (tính trên trạng thái ban đầu của hỗn hợp ở p=1013,25 hPa và ϑ = 20°C).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Lastzustand kann der Ladedruck des Kompressors durch Schlie- ßen der Regelklappe zugeführt werden.

Tùy theo tình trạng tải, áp suất nén của máy nén cơ học được đưa thêm vào qua việc đóng nắp điều khiển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etwas Suppe nachgeben

cho thêm ai một ít xúp.

' weil das Obst nicht mehr frisch war, hat der Kaufmann noch etwas draufgegeben

vì trái cây không còn tươi nữa cho nên người bán hàng đã cho thêm một vài quả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuzählung /f =, -en/

1. [sự] thêm vào; 2. [sự] bổ sung, đưa thêm; 3. (quân sự) [sự] ghi vào danh sách, đăng kí bổ sung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachgeben /(st. V.; hat)/

cho thêm; đưa thêm;

cho thêm ai một ít xúp. : jmdm. etwas Suppe nachgeben

draufgeben /(st. V.; hat)/

cho thêm; đưa thêm; tặng thêm;

vì trái cây không còn tươi nữa cho nên người bán hàng đã cho thêm một vài quả. : ' weil das Obst nicht mehr frisch war, hat der Kaufmann noch etwas draufgegeben

zuschießen /(st. V.)/

(hat) (ugs ) cho thêm; đưa thêm; bổ sung thêm;