Việt
xuất bản
đưa ra giới thiệu
Đức
vorlegen
der Verlag hat ein neues Buch vor gelegt
nhà xuất bản đã giới thiệu mệt quyển sách mái.
vorlegen /(sw. V.; hat)/
xuất bản; đưa ra giới thiệu;
nhà xuất bản đã giới thiệu mệt quyển sách mái. : der Verlag hat ein neues Buch vor gelegt