TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được xe

được xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được xe

 flared

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Öffnen mit den „alten“ Schlüsseln ist nicht mehr möglich. Sie können auch nicht mehr an das Fahrzeug angelernt werden.

Chìa khóa cũ không mở được xe nữa và cũng không thể “huấn luyện” lại cho xe.

v Ist sichergestellt, dass das Fahrzeug nach einer Reparatur oder Wartung dem Kunden persönlich übergeben und die Rechnung erklärt wird?

Có những biện pháp phù hợp để bảo đảm đích thân khách hàng nhận được xe cùng với các giải thích về hóa đơn sau khi thực hiện bảo trì và sửa chữa không?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flared /dệt may/

được xe