TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được 1 vt

được 1 vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lệnh cắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
được vt

được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng giải kĩ lưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải nghĩa cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... gần lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... gần gũi vdi....

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.... thân thiết vói...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... gắn bó vói...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được 1 vt

freigeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
được vt

näherbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freigeben /(tách/

1. giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; 2. rút lệnh cắm; hủy bỏ lệnh tịch thu (sách báo); 3.thông đường; II vi cho nghỉ.

näherbringen /(tách/

1. giải thích kĩ càng, giảng giải kĩ lưdng, giải nghĩa cặn kẽ, cắt nghĩa rõ ràng, giải minh; 2. làm... gần lại; 3. làm... gần gũi vdi...., làm.... thân thiết vói..., làm... gắn bó vói...