TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được vắt

được vắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được ép lấy nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được vắt

ausquetschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kleider, die abends auf dem Fußboden liegen, hängen morgens über dem Stuhl.

Áo quần tối lăn lóc trên sàn nhà thì sáng sán được vắt lên ghế.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Clothes on the floor in the evening lie on chairs in the morning.

Áo quần tối lăn lóc trên sàn nhà thì sáng sán được vắt lên ghế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausquetschen /(sw. V.; hat)/

(hoa quả) được vắt; được ép lấy nước;