TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được vận hành

được vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được vận hành

 operated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

wenn Heizen und Kühlen im Wechsel stattfindet

Khi đun nóng và làm nguội được vận hành xen kẽ nhau

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lumineszenzdioden werden in Durchlassrichtung (Vorwärtsrichtung) betrieben.

Điôt phát quang được vận hành theo chiều thuận (hướng tiến).

Fotodioden werden in Sperr­ richtung (Rückwärtsrichtung) betrieben (Bild 2).

Điôt quang được vận hành theo hướng ngược (hướng lùi) (Hình 2).

Sie werden mit der Spannung der Hochvolt-Batterie betrieben.

Chúng được vận hành với điện áp của ắc quy điện áp cao.

In einem Elektrofahrzeug werden verschiedene Komponenten elektrisch angetrieben:

Trong một xe điện, các bộ phận sau được vận hành bằng điện:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operated /xây dựng/

được vận hành