TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được trao

dược giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được trao

kriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch können Daten z.B. zwischen zwei Rechnern ausgetauscht werden.

Qua đó, dữ liệu có thể được trao đổi, thí dụ như giữa hai máy tính với nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Mann denkt kurz an den Preis, den er erhalten soll.

Ông thoáng nghĩ đến giải thưởng được trao.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The man thinks briefly about the award he is to receive.

Ông thoáng nghĩ đến giải thưởng được trao.

He smiles weakly when handed his medal and drops it in a bush after the ceremony.

Cậu gượng mỉm cười khi được trao huy chương để rồi quăng béng vào bụi cây ngay sau buổi lễ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durch Strahlung ausgetauschter Wärmestrom

Dòng nhiệt được trao đổi qua bức xạ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Auftrag kriegen

nhận được một nhiệm vụ. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

dược giao; được trao; nhận được;

nhận được một nhiệm vụ. 1 : einen Auftrag kriegen