TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được thêm vào

được thêm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bể sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ khuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệm cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáp nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

được thêm vào

 additional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

additional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được thêm vào

zusätzlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erganzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzukommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Während der Fermentation werden Antischaummittel dann nach Bedarf zudosiert.

Trong quá trình lên men, chất chống tạo bọt tùy theo nhu cầu được thêm vào.

In besonderen Fällen werden zusätzlich speziell geeignete Mikroorganismen zur Sanierung in den Boden eingebracht.

Trong trường hợp đặc biệt, vi sinh vật phù hợp được thêm vào để khắc phục ô nhiễm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusätzlich zu den Komponenten der Zentralverriegelung werden benötigt (Bild 1):

Các bộ phận cần thiết được thêm vào hệ thống khóa trung tâm (Hình 1):

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dem Harzansatz werden dazu ca. 2% Paraffin zugesetzt.

Lớp này được thêm vào khoảng 2% parafin,

CO2kann auch in flüssiger Form als physikalischesTreibmittel zugesetzt werden.

CO2 ở thể lỏng cũngcó thể được thêm vào như chất tạo bọt vật lý.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinzukommen /vi (/

1. đi đến gần, đến gần, tiếp cận, tiệm cận; 2. được bổ sung, được thêm vào, gia nhập, tham gia, sát nhập, sáp nhập, nhập vào; es kommt noch hinzu huống chi, huống hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nũa, lại nữa, vả; hinzu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusätzlich /[’tsmzetslix] (Adj.)/

được thêm vào; bể sung; phụ thêm; bổ khuyết;

erganzen /[er’gentsan] (sw. V.; hat)/

được thêm vào; được bổ sung; làm cho đầy đủ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 additional, filled

được thêm vào

additional

được thêm vào

 additional

được thêm vào

 filled

được thêm vào