TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tạo hình

được tạo hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

theo khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình dạng nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được tạo hình

shaped

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

được tạo hình

formen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die Umformverfahren werden vorgefertigte metallische und nicht Werkstücke durch die Einwirkung von äußeren Kräften bildsam in der Form verändert.

Qua phương pháp biến dạng và dưới tác dụng của lực bên ngoài, các phôi kim loại và phi kim loại tiền chế sẽ dễ dàng được tạo hình.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Reflektor ist frei im Raum geformt.

Gương phản xạ được tạo hình một cách tự do.

Die Verzahnung des Innenrotors ist so geformt, dass jeder Zahn den Außenrotor berührt und die entstehenden Räume weitgehend abdichtet.

Khớp răng của rotor trong được tạo hình sao cho mỗi răng được tiếp xúc với rotor ngoài và những buồng phát sinh hoàn toàn được bít kín.

Schwemmzinn auf die zu bearbeitende Oberfläche mit Hilfe einer offenen Flamme auftragen und glätten, z.B. mit einem in Bienenwachs eingetauchten speziell geformten Holzstück (Lötholz).

Quét thiếc sa khoáng lên trên bề mặt cần mạ với lửa ngọn và làm láng, thí dụ với miếng gỗ (cho hàn vảy) được tạo hình đặc biệt và được ngâm trong sáp ong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wachs formt sich unter seinen Händen

dưới bàn tay của ông ấy, sáp dần dần được tạo hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formen /(sw. V.; hat)/

thành hình; được tạo hình; có hình dạng nhất định;

dưới bàn tay của ông ấy, sáp dần dần được tạo hình. : das Wachs formt sich unter seinen Händen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shaped

được tạo hình, theo mẫu, theo khuôn